Có 1 kết quả:
回潮 huí cháo ㄏㄨㄟˊ ㄔㄠˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to become moist again
(2) to revive (usually of sth bad)
(3) resurgence
(2) to revive (usually of sth bad)
(3) resurgence
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0